Indicated nghĩa
WebĐịnh nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indicate (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành. Skip to content. Từ điển Anh Việt. Tra cứu … Web⚡ Timing van het Engels werkwoord verleden tijd: 茶 indicate indicated indicated - vertonen, aangeven, aanduiden, tekenen, uitwijzen, tonen, laten zien, merken ...
Indicated nghĩa
Did you know?
Web20 aug. 2024 · Bạn đang xem: Indicated là gì. 1. Định nghĩa. Indicate là chỉ, ra vết cho những người không giống về một đồ vật gì đấy, 1 phía làm sao đó. Anh – Anh. Anh – … Webchủ nghĩa xã hội (21DDS1A) Quản trị rủi ro (qtrr00) Luật Quốc tế (QT45) Quản trị marketing quốc tế (QTR435) ... In the US, a sole investigation of ThredUp website indicated that 70% of woman were willing to buy second-hand clothes while four years ago this figure was only 45%. In China, in 2012 ...
WebNghĩa của từ indicated trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ thuật -được chỉ báo -được chỉ thị WebNghĩa là gì: indicated indicate /'indikeit/. ngoại động từ. chỉ, cho biết, ra dấu. the signpost indicated the right road for us to follow: tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con …
WebNghĩa tiếng việt của "Indicated mean effective pressure" Indicated mean effective pressure có nghĩa là Áp suất chỉ thị trung bình (động cơ). Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com WebTừ điển Trung Việt có phiên âm và phát âm chuẩn. Từ điển Trung Trung, chuyên ngành, từ đồng nghĩa phản nghĩa. Tra từ Trung Việt hơn 200.000 từ dịch chuẩn. Chức năng luyện tập học từ vựng cực hay. Danh sách các câu giao tiếp thường dùng trong nhiều lĩnh vực ( chào hỏi, du lịch, nhà hàng khách…
WebBạn đang xem: Nghĩa của từ indicating là gì, indicated nghĩa là gì trong tiếng anh. The solid lines indicate parasite differentiation and the dashed lines indicate modes of …
Webindicate: verb advert to , allude to , augur , be a sign of, be a token of , bespeak , betoken , brief , call attention to , connote , convey , direct , direct ... lisy nos beach resortsWebBạn đang xem: Indicated là gì The solid lines indicate parasite differentiation and the dashed lines indicate modes of transmission. In the stop-signal task, this tone indicated … impeding meaning in urduWebchỉ, cho biết, ra dấu. the signpost indicated the right road for us to follow: tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng. tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị. his … impeding movementsWebindicate verb (SAY) B2 to say something or give a signal to show what you mean or what you intend to do: He has indicated his intention to resign. She nodded to indicate she … impeding offense soccerWebindicate as indicated be indicated indicated above Vertaling van "indicated" in Nederlands bijv. nw. / deelwoord aangegeven vermeld aangeduid meegedeeld … impeding flow of traffic florida statuteWebYong Heroes 2 will be available on April 13: 1000 free draws and abundant gifts are waiting for you. This is a myterious and colorful oriental martial world. There are dense and prosperous ancient forests, There are peaceful and primitive banyan, There are various pets wandering freely, There are heroes gathering from different regions, impeding mail deliveryWebindicate = indicate ngoại động từ chỉ, cho biết, ra dấu the signpost indicated the right road for us to follow tấm biển chỉ đường đã chỉ cho chúng tôi con đường đúng tỏ ra, ra ý, ngụ … impeding on meaning